--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lẽo đẽo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lẽo đẽo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lẽo đẽo
+
along ; along behind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẽo đẽo"
Những từ có chứa
"lẽo đẽo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
tag
frigidness
stone-cutter
chilly
hackly
bleak
whittle
cold
follow
heel
more...
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
lẽo đẽo
:
along ; along behind
+
jubilance
:
sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở